Thông tin thuốc

QUYẾT ĐỊNH Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023
[ Cập nhật vào ngày (27/11/2023) ]


SỞ Y TẾ AN GIANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THOẠI SƠN

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: 781/QĐ-TTYT

Thoại Sơn, ngày  06   tháng  10  năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu

Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023

 

GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THOẠI SƠN

 

Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13, ngày 26/11/2013 của Quốc hội;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Thông tư số 19/2015/TT-BKHĐT ngày 27/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc quy định chi tiết lập báo cáo thẩm định trong quá trình tổ chức lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Thông tư số 23/2015/TT-BKHĐT ngày 21/12/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định chi tiết lập báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu;

Căn cứ Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính về việc Quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị - xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp;

Căn cứ Văn bản hợp nhất số 02/VBHN-VPQH ngày 28/6/2017 được sửa đổi bổ sung bởi Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 của Quốc hội;

Căn cứ Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021 của Chính phủ ban hành Nghị định về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Thông tư số 05/2022/TT-BYT ngày 01/08/2022 của Bộ Y tế quy định chi tiết thi hành một số điều của Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021 của Chính phủ định về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Công văn số 3323/HD-SYT ngày 17/10/2022 quy trình lựa chọn nhà thầu Mua sắm hàng hóa y tế không tập trung trong ngành y tế tỉnh An Giang (hiệu lực ngày 17/10/2022);

Căn cứ Thông tư số 68/2022/TT-BTC ngày 11/11/2022 sửa đổi, bổ sung một số điều của thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29 tháng 3 năm 2016 quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp;

Căn cứ Nghị định 07/2023/NĐ-CP ngày 03/03/2023 sửa đổi bổ sung một số điều Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021 về quản lý trang thiết bị;

Căn cứ Nghị quyết số 30/NQ-CP ngày 04/03/2023 của Chính phủ về việc tiếp tục thực hiện các giải pháp bảo đảm thuốc, trang thiết bị y tế;

   Căn cứ Thông tư 14/2023/TT-BYT ngày 30/06/2023 Quy định trình tự, thủ tục xây dựng giá gói thầu mua sắm hàng hóa và cung cấp dịch vụ thuộc lĩnh vực trang thiết bị y tế tại các cơ sở y tế công lập;

  Căn cứ Quyết định số 755/QĐ-SYT ngày 12/9/2023 của Sở Y tế tỉnh An Giang về việc phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu, Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023;

Căn cứ Quyết định số 744/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn về việc phê duyệt Hồ sơ yêu cầu mua sắm trực tiếp, Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023;

Căn cứ biên bản thương thảo hợp đồng ngày 29/09/2023 giữa Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn và Nhà thầu tham dự Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023;

Căn cứ báo cáo số 05/BC-TTĐ ngày 04/10/2023 của Tổ thẩm định về việc thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023;

            Căn cứ Tờ trình số 06/TTr-TTĐ ngày 05/10/2023 của Tổ thẩm định về việc đề nghị phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu cho Gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023 với nội dung như sau:

1. Tên gói thầu: Mua sắm trực tiếp vật tư y tế, hóa chất cho Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn năm 2023.

2. Địa điểm đấu thầu: Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn.

3. Bên mời thầu: Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn.

4. Hình thức lựa chọn nhà thầu: Mua sắm trực tiếp.

5. Kết quả lựa chọn nhà thầu

Tổng số mặt hàng trúng thầu là 106 mặt hàng với tên nhà thầu trúng thầu như sau:

DANH SÁCH NHÀ THẦU TRÚNG THẦU:

TT

Tên Công Ty

Địa chỉ

Số mặt hàng

Tổng tiền

1

Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Trí Nghĩa

Số 15 Đường số 4, Khu dân cư  Intresco, Ấp 5A, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.

02

16.950.000 đồng

2

Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế

48 Hai Bà Trưng - Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

05

90.990.000 đồng

3

Công ty TNHH Khoa Học Và Kỹ Thuật Olympic

110/26 - 110/28 Ông Ích Khiêm, phường 5, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

06

232.388.360 đồng

4

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh

1/46 khu phố 3, phường Tam Hòa, tp Biên Hòa.

01

135.475.200 đồng

5

Công ty TNHH TBYT Phương Đông

Tầng 4, Tòa D1, Ô đất CT2, Khu đô thị mới Kim Vân – Kim Lũ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội.

05

61.000.000 đồng

6

Công ty TNHH TTB Y Tế Miền Tây

238A Đường Trần Hưng Đạo, P. Lê Bình, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ.

20

143.361.600 đồng

7

Công ty TNHH Trang TBYT Trần Danh

Số 14, Đường số 36, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM

03

42.830.000 đồng

8

Công ty CPXD TECH MEDICAL Phát Triển Việt

131 Đ. Hoàng Văn Thụ, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau.

04

29.688.000 đồng

9

Công ty TNHH Dược Kim Đô

31/3- 31/5 Phạm Phú Thứ, P.11, Q. Tân Bình, TP. HCM

01

93.120.000 đồng

10

Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Nhất

Số 9, Đường 267 Ba Tơ, Phường 7, Quận 8, Tp.HCM.

06

86.966.600 đồng

11

Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh

Số 43 đường B6, Khu K300, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.

19

87.369.665 đồng

12

Công ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Nam Thiên Lộc

132/42/39/11 Hùng Vương , P.Thới Bình, Q.Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

06

57.597.152 đồng

13

Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D

646J Đ. Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.

07

19.379.000 đồng

14

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Thành

63 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

01

29.736.000 đồng

15

Công ty TNHH Lavicom

311 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, Tp.HCM.

04

28.031.000 đồng

16

Công ty TNHH  Thiết bị Y tế Bình Minh

449/89/3 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM

01

42.000.000 đồng

17

Công ty cổ phần Y tế DANAMECO

12 Trịnh Công Sơn, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

01

19.750.000 đồng

18

Công ty TNHH TTB Y Tế Hưng Phát

 

D7/9, Quốc lộ 1A, KP4, TT.Tân Túc, H. Bình Chánh, TP. HCM

08

51.725.350 đồng

19

Công ty TNHH TM TBYT Vạn Khang

68 Đường số 12, KP5, P. Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.

06

80.257.800 đồng

Tổng cộng: 19 nhà thầu

 

106 mặt hàng

1.348.615.727 đồng

Giá này đã bao gồm thuế giá trị gia tăng và chi phí vận chuyển đến bên mua.

Danh mục VTYT – hoá chất trúng thầu theo tên nhà thầu chi tiết theo phụ lục đính kèm theo Quyết định này.

6. Hình thức hợp đồng: Trọn gói.

7. Nguồn vốn: Nguồn thu sự nghiệp của đơn vị.

8. Thời gian thực hiện hợp đồng: 06 tháng kể từ ngày ký hợp đồng.

Điều 2. Giao Phòng Tài chính kế toán có nhiệm vụ liên hệ với đơn vị cung cấp để tiến hành làm hợp đồng mua theo quy định. Khoa Dược –  TTB –  VTYT dự trù mua từng đợt theo kết quả đã được phê duyệt để cung ứng cho nhu cầu các khoa, phòng của Trung tâm Y tế.

Điều 3. Các Ông (Bà) Trưởng phòng Tài chính kế toán, Khoa Dược – TTB –   VTYT và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.

Nơi nhận:            

- Như Điều 3 (thực hiện);

- Kho bạc nhà nước (báo cáo);

- Lưu: VT.

 

             GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

                                    

 

           

                                                           


PHỤ LỤC

(Đính kèm Quyết định số: 781/QĐ-TTYT ngày 06 tháng 10  năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn)

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

STT

Chủng loại (model) /Mã Sản Phẩm/ Mã hàng hoá

Tên hàng hóa

Tên thương mại

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đóng gói

ĐVT

SĐK/GPNK/TKHQ

Đơn giá (đồng)
(Bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến kho)

Số Lượng
Áp

Thành Tiền (đồng)

(Cột 11 x 12)

Giá kê khai (đồng)

1/ Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Trí Nghĩa

1

8936040400086

Clincare 500ml

Clincare 500ml

Ethanol 76%, Chlorhexidine Gluconate 0,5%, Alpha – Terpineol 0,5%, Vitamin E và tá dược dữỡng da. Duy trì hiệu quả diệt khuẩn sau 03 tháng mở nắp chai.

Opodis Pharma

Việt Nam

Chai 500ml

Chai

VNDP-HC-119-12-12

63,000

150

9,450,000

125,000

2

8936040400109

Phytasep 500ml

Phytasep 500ml

Triclosan 0,8%, Alpha – terpineol 2%, Vitamin E, thành phần dưỡng da và tá dược vừa đủ.

Opodis Pharma

Việt Nam

Chai 500ml

Chai

VNDP-HC-006-10-15

75,000

100

7,500,000

125,000

 

Tổng cộng: 2 mặt hàng

16,950,000

 

2/ Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế

3

N02.01.010

Băng bột bó

BĂNG BỘT BÓ XƯƠNG 15cmcmx2,7m

Sản phẩm làm từ bông gạc cao cấp và thạch cao chất lượng cao, bao bì được tráng nhôm

Anji Hongde

Trung Quốc

Gói 1 cuộn

Cuộn

190000002/PCBA-ĐL

12,000

400

4,800,000

20,000

4

N03.04.010

Kim châm cứu

Kim Châm cứu (Sterile Acupuncture needles) các số

Kim làm từ thép chuyên dụng, không gỉ, dẫn điện. Thân kim nhỏ và tay cầm chắc chắn. Đường kính kim: 0.14mm, 0.16mm, 0.18mm, 0.20mm, 0.22mm, 0.25mm, 0.26mm, 0.28mm, 0.30mm, 0.32mm, 0.35mm, 0.38mm, 0.45mm, 0.70mm. Chiều dài kim: 13mm (số 1), 25mm (số 2), 30mm (số 3), 40mm ( số 4), 50mm (số 5), 60mm (số 6), 70mm - 75mm (số 7). Được đóng vĩ riêng biệt, tiệt trùng bằng ETO.

Wujiang

Trung Quốc

Hộp 100 cái

Cái

220000003/PCBB-ĐL

260

258,000

67,080,000

500

5

N03.02.080

Kim tiêm nhựa các số

Kim tiêm tiệt trùng các số

Loại thép không gỉ đến từ Nhật Bản loại 304• Thành kim thường / thành kim mỏng/ thành kim siêu mỏng có sẵn• Quá trình mài và silicon hóa chất lượng cao tạo ra một đầu mũi kim nhọn đặc biệt có thể xuyên qua mô một cách trơn tru và ít đau.• Hub được mã hóa bằng màu sắc để xác định nhanh chóng, chính xác trong hoặcngoài gói hàng• Polybag riêng biệt / vỉ riêng biệt / đóng gói với số lượng lớn.

Anhui Hongyu

Trung Quốc

Hộp 100 cây

Cây

2019439/170000164/PCBPL-BYT

255

30,000

7,650,000

500

6

N03.07.030

Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm*200m

Túi ép dẹp tiệt trùng  150mm x 200m

Túi chứa dụng cụ y tế tiệt trùng là các sản phẩm dùng để đóng gói hấp tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật và trang thiết bị y tế.

Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế

Việt Nam

thùng 04 cuộn

Cuộn

220000006/PCBA-ĐL

355,000

12

4,260,000

1,350,000

7

N03.07.030

Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm*200m

Túi ép dẹp tiệt trùng 250mm x 200m

Túi chứa dụng cụ y tế tiệt trùng là các sản phẩm dùng để đóng gói hấp tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật và trang thiết bị y tế.

Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế

Việt Nam

thùng 02 cuộn

Cuộn

220000006/PCBA-ĐL

600,000

12

7,200,000

1430000

 

Tổng cộng: 05 mặt hàng

90,990,000

 

3/ Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic

8

1100-1014

Diamatrix ISE Calibrator-1 Solution

Convergys ISE Calibrator- 1 Solution

Convergys® ISE Calibrator-1 là dung dịch chuẩn muối ổn định, dành cho hiệu chuẩn của tất cả các máy điện giải Convergys ® ISE. Để biết thông tin đầy đủ về hoạt động, hãy tham khảo Hướng dẫn sử dụng thiết bị Convergys®ISE.
- Nồng độ :
K + = 4 mmol/L
Na + = 140 mmol/L
Cl-  = 100 mmol/L
Ca ++ = 1.25 mmol/L
Li + = 1 mmol/L
pH = 7.40

Convergent Technologies GmbH

Đức

Hộp/480 ml

Hộp

220002212/PCBB-NCM

4,078,368

50

203,918,400

6,000,000

9

1100-1015

Diamatrix ISE Calibrator-2 Solution

Convergys ISE Calibrator- 2 Solution

Convergys® ISE Calibrator-2 là dung dịch chuẩn muối ổn định, dành cho hiệu chuẩn của tất cả các máy điện giảiConvergys ® ISE. Để biết thông tin đầy đủ về hoạt động, hãy tham khảo Hướng dẫn sử dụng thiết bị Convergys®ISE.
- Nồng độ :
K + = 8 mmol/L
Na + = 110 mmol/L
Cl-  = 70 mmol/L
Ca ++ = 2.5 mmol/L
Li + = 0.5mmol/L
pH = 7.00

Convergent Technologies GmbH

Đức

Hộp/200 ml

Hộp

220002212/PCBB-NCM

2,050,000

5

10,250,000

6,000,000

10

1100-1005

Điện cực Na

Điện cực Na+

Điện cực chọn lọc Na+ sử dụng để đo đạc sự có mặt của Na+ có trong mẫu chất lỏng. Nó chỉ ra ion Na bám trên bề mặt của vỏ điện cực.
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực

Convergent Technologies GmbH

Đức

Hộp 1 cái

Hộp

ISO

4,799,982

1

4,799,982

7,000,000

11

1100-1006

Điện cực Cl

Điện cực Cl-

Điện cực chọn lọc Cl- sử dụng để đo đạc sự có mặt của Cl- có trong mẫu chất lỏng. Nó chỉ ra ion Cl bám trên bề mặt của vỏ điện cực.
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực

Convergent Technologies GmbH

Đức

Hộp 1 cái

Hộp

ISO

4,799,982

1

4,799,982

7,000,000

12

1100-1008

Điện cực Ca

Điện cực Ca++

Điện cực chọn lọc Ca++ sử dụng để đo đạc sự có mặt của Ca++ có trong mẫu chất lỏng. Nó chỉ ra ion Ca bám trên bề mặt của vỏ điện cực.
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực

Convergent Technologies GmbH

Đức

Hộp 1 cái

Hộp

ISO

4,309,998

1

4,309,998

7,000,000

13

1100-1009

Điện cực pH

Điện cực pH

Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực

Convergent Technologies GmbH

Đức

Hộp 1 cái

Hộp

ISO

4,309,998

1

4,309,998

7,000,000

 

Tổng cộng: 06 mặt hàng

232.388.360

 

4/ Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh

14

TDBX-O14
TDBH-14

Gói đở đẻ vô trùng

Bộ đón bé chào đời

1 bộ áo, nón, bao tay, bao chân; 1 khăn lông 60*100cm, 140gr, khăn đạt ISO9001:2015, ISO14001:2015 và tiêu chuẩn 100; 2 khăn siêu thấm lau bé, 3 miếng lót sản một mặt thấm 45*70cm; 1 tã bé; 1 cặp vòng tay mẹ & bé; 1 kẹp rốn: 1 cái Tiêu chuẩn ISO 13485* Yêu cầu chung: -Sản phẩm có giấy phép lưu hành, được sản xuất theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO13485: 2016 và CE (Hoặc tương đương)

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh

Việt Nam

28 bộ/thùng

Bộ

220000037/PCBA-ĐN

134,400

1,008

135,475,200

298,000

 

Tổng cộng: 01 mặt hàng

135,475,200

 

5/ Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông

15

T436D

Dung dịch pha loãng

Isotonac 3

Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 7.35 đến 7.55 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Natri clorid, Sulfate

Nihon Kohden Corporation

Nhật Bản

18L/ Can

Can

230000004/PCBA-BN

2,600,000

8

20,800,000

2,850,000

16

T493D

Dung dịch phá vỡ hồng cầu CBC

Hemolynac 310

Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: Chất lỏng Màu: không Mùi: nhẹ Độ pH: 7.0 đến 7.6 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương

Nihon Kohden Corporation

Nhật Bản

250ml/ Can

Can

230000008/PCBA-BN

2,900,000

4

11,600,000

3,200,000

17

T496D

Dung dịch phá vỡ hồng cầu DIFF

Hemolynac 510

Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: Chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 8.0 đến 8.6 Tính tan: tan trong nước Thành phần:  Chất hoạt động bề mặt mang điện tích âm

Nihon Kohden Corporation

Nhật Bản

250ml/ Can

Can

230000009/PCBA-BN

3,250,000

4

13,000,000

3,600,000

18

T438H

Dung dịch rửa

Cleanac 710

Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: chất lỏng Màu: xanh dương Mùi: nhẹ Độ pH: 8.0 đến 8.6 Tính tan: tan trong nước Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether

Nihon Kohden Corporation

Nhật Bản

2L/ Can

Can

230000007/PCBA-BN

3,200,000

2

6,400,000

3,550,000

19

T438R

Dung dịch rửa máy đậm đặc cho máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần Bạch cầu

Cleanac 810

Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: chất lỏng Màu: vàng hoặc vàng-xanh lá Mùi: khó chịu (clo) Độ pH: 10 đến 13 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Natri hypoclorit

Nihon Kohden Corporation

Nhật Bản

3 x 15mL/ Bộ

Bộ

230000011/PCBA-BN

4,600,000

2

9,200,000

5,100,000

 

Tổng cộng: 05 mặt hàng

61,000,000

 

6/ Công ty TNHH trang thiết bị y tế Miền Tây

20

BTK10: ECO

Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml

Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ - Bơm kim tiêm nhựa 10ml (kim các số) <> hoặc tương đương.

Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam

Việt Nam

Hộp 100 cái

Cái

2100069ĐKLH/BYT-TB-CT

893

40,000

35,720,000

1,350

21

BTK50: ECO

Bơm tiêm ECO sử dụng 1 lần 50 ml

Bơm tiêm ECO sử dụng 1 lần 50 ml

Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ - Bơm kim tiêm nhựa 50ml  <> hoặc tương đương.

Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Hộp 25 cái

Cái

2100069ĐKLH/BYT-TB-CT

3,420

600

2,052,000

5,500

22

BTK5: ECO

Bơm tiêm 5ml (có kim 23G)

Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml

Bơm tiêm nhựa liền kim 5 ml, cỡ kim 23G, 25G sắc nhọn. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng.
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485.

Công ty CP Nhựa Y Tế Việt Nam

Việt Nam

Hộp 100 cái

Cái

2100069ĐKLH/BYT-TB-CT

648

20,000

12,960,000

900

23

BĐK

Bộ điều kinh 1 van

Bộ điều kinh  1 van

- Piston được làm từ nhựa ABS màu trắng ngà;
- Vòng cao su Piston được làm từ cao su tự nhiên, màu đen, trơ về mặt hóa học;
- Vòng chặn Piston, dù khóa, hạt khóa được làm từ nhựa PP có mày trắng đục;
- Xylanh được làm từ nhựa PP, màu trắng trong;
- Núm silicone màu trắng đục;
- Thân khóa được làm từ nhựa HDPE, màu trắng đục;
- Ống hút làm từ nhựa LDPE, màu trắng
- Chai đựng dầu bôi trơn (2cc dầu Parafin y tế) làm từ nhựa PE, màu trắng;
- Áp lực ổn định, xylanh 60cc tạo ra áp lực 609.6-660.4mm/Hg

Công ty TNHH Nhựa Y tế Sài Gòn

Việt Nam

1 bộ/ bịch

Bộ

220000856/PCBA-HCM

61,740

10

617,400

95,000

24

264266

Lọ đựng nước tiểu

Lọ nhựa đựng mẫu 50 ml (Có nhãn)

+ Chất liệu nhựa PP nguyên sinh trong suốt, nắp xoay 2 vòng.
+ ISO 13485:2016
+ Thể tích 50ml
+ HSD: 60 tháng
+ Có mã vạch, mã QR code quản lý sản phẩm

Công ty TNHH xuất khẩu Bona

Việt Nam

Bịch 100 lọ

Lọ

220001355/PCBA-HCM

1,140

3,000

3,420,000

1,690

25

CC30HR26L75

Chỉ Catgut 3/0 kim tròn  (Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm)

Chromic Catgut 3(3/0)75cm 1/2HR26

Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm đơn sợi bằng Collagen tinh khiết, màu nâu, số 3/0, dài 75cm. Chỉ giữ vết khâu tốt trong 14-21 ngày, tan hoàn toàn sau 90 ngày. Kim tròn 1/2c, dài 26mm, bằng thép không gỉ phủ silicon. Đóng gói PVC - AL (có chứa chất khử trùng), bên ngoài có bao Polyeste - giấy hàn kín. Tiệt trùng EO/CO2 tỉ lệ 20:80. Quy cách đóng gói: Hộp/30 tép

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế

Việt Nam

Hộp 30 tép

Tép

2100111/ĐKLH/BYT-TB-CT

17,750

360

6,390,000

21,875

26

S30WL150

Chỉ 3/0 không kim (chỉ không tiêu thiên nhiên đa sợi)

Black Silk 2(3/0) 150cm

Chỉ không tiêu tự nhiên đa sợi làm từ các sợi kén của sâu tơ tằm họ Bombyx mori, số 3/0, dài 150cm, có phủ sáp. Không kim. Đóng gói PVC - giấy tráng PE, bên ngoài có bao Polyeste - giấy hàn kín. Tiệt trùng EO/CO2 tỉ lệ 20:80.
Quy cách đóng gói: Hộp/30 tép

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế

Việt Nam

Hộp/30 tép

Tép

2100191/ĐKLH/BYT-TB-CT

7,900

1,000

7,900,000

9,000

27

BTK3: MPV

Bơm tiêm nhựa 3 ml

Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 3ml

Bơm tiêm nhựa liền kim 3 ml, cỡ kim 23G, 25G sắc nhọn. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485.

Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam

Việt Nam

Hộp 100 ống

Ống

2100069ĐKLH/BYT-TB-CT

660

10,000

6,600,000

950

28

 

Giấy in Monitor sản khoa (152 x 150mm - 200p)

Giấy monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200sh

Giấy in kết quả sản khoa dùng cho máy Toitu. 152mm x 150mm x 200sh

Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.

Trung Quốc

Gói 1 xấp

Xấp

200000056/PCBA-HCM

66,000

10

660,000

83,000

29

Lancet

Kim Lancet lấy máu

Kim Lancet lấy máu BL-28 (Số 28)

Kim số 28G, Kim sử dụng được cho tất cả các loại bút lấy máu. Sử dụng được cho tất cả các máy đo đường huyết, các xét nghiệm khác. Tiện dụng, đơn giản, dẽ sử dụng và không gây đau, Bằng thép không gỉ và tiệt trùng từng cây bằng E.O. Không độc hại, không có chất gây sốt. Quy cách: 100 cây/hộp. Sản phẩm vô trùng, dùng 1 lần. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016

Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd

Trung Quốc

Hộp 100 cái

Hộp

220000013/PCBB-BYT

16,380

80

1,310,400

190

30

S30HS26L75

Chỉ Silk 3/0 có kim

Black Silk 2(3/0)75cm 1/2HS 26

Chỉ không tiêu tự nhiên đa sợi làm từ các sợi kén của sâu tơ tằm họ Bombyx mori, số 3/0, dài 75cm, có phủ sáp. Kim tam giác 1/2c, dài 26mm, bằng thép không gỉ phủ silicon. Đóng gói PVC - giấy tráng PE, bên ngoài có bao Polyeste - giấy hàn kín. Tiệt trùng EO/CO2 tỉ lệ 20:80
Quy cách đóng gói: Hộp/30 tép

Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế

Việt Nam

Hộp/30 cái

Cái

2100099/ĐKLH-BYT-TB-CT

14,500

300

4,350,000

18,375

31

GSA-0118

Gel siêu âm

Gel siêu âm Eurosonic


Gel độ nhớt cao. Dùng lượng vừa đủ gel thoa lên bề mặt da cần siêu âm, sau đó sử dụng đầu dò siêu âm cho kết quả hình ảnh chính xác. Sau khi siêu âm, lau sạch gel trên đầu dò và trên da bằng khăn hoặc giấy mềm.Chỉ dùng ngoài da, không kích ứng, không hại da.

Công ty Cổ Phần Ellie

Việt Nam

Can 5 lít

Can

180001136/PCBA-HCM

102,000

20

2,040,000

130,000

32

810002

Anti-A Monoclonal Reagent  (Định tính nhóm máu)

Anti-A Monoclonal Reagent  (Định tính nhóm máu)

Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-A kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai

Spectrum  Diagnostics

Ai Cập

Lọ 10ml

Lọ

SPCĐ-TTB-750-19

92,940

10

929,400

115,000

33

814002

Anti-B Monoclonal Reagent  (Định tính nhóm máu)

Anti-B Monoclonal Reagent  (Định tính nhóm máu)

Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-B kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai

Spectrum  Diagnostics

Ai Cập

Lọ 10ml

Lọ

SPCĐ-TTB-752-19

92,940

10

929,400


115,000

34

822002

Anti-D IgG/IgM Blend Reagent (Định tính nhóm máu)

Anti-D IgG/IgM Blend Reagent (Định tính nhóm máu)

Kháng thể đơn dòng có dẫn xuất từ tế bào dòng lai

Spectrum  Diagnostics

Ai Cập

Lọ 10ml

Lọ

SPCĐ-TTB-753-19

169,800

10

1,698,000

260,000

35

GTT

Găng tay dài sản khoa tuyệt trùng

Găng tay dài sản khoa tuyệt trùng

Găng sản khoa đã tiệt trùng dài 500 mm sản xuất từ latex cao su thiên nhiên phủ bột chống dính, sử dụng một lần. Găng đạt tiêu chuẩn TCVN 6343-1:2007. Hệ thống quản lý chất lượng  ISO 13485:2016 Kích cở: size S, M, L.

Nam Tín

Việt Nam

Hộp 50 đôi

Đôi

170002178/PCBA-HCM

13,580

500

6,790,000

18,900

36

THIV00AM

Test nhanh chuẩn đoán HIV

Quick Test HIV 1 & 2 (CARD)

Phát hiện định tính kháng thể kháng virus HIV type 1 và type 2.
Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh
Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,5%
Hạn dùng: 24 tháng.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016
Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất.

Việt Mỹ

Việt Nam

Hộp 25 test

Test

SPCĐ-TTB-501-17

18,060

1,250

22,575,000

32,500

37

ON-MPV05

Tube chứa chất chống đông EDTA

Ống nghiệm lấy máu  K2 EDTA MPV

Kích thước ống 12x75mm. Màu nắp, nhãn ống: Xanh dương. Chất liệu ống: Được làm bằng nhựa PET trắng trong như thủy tinh hoặc nhựa PP. Hóa chất : Dipotassium Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA K2). Dung tích máu :1ml:2ml có vạch định mức Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Có giấy chứng nhận phân tích chịu lực quay ly tâm 5000 vòng/phút trong 10 phút. Trên từng khay sản phẩm có tem ghi rõ thành phần hóa chất, quy trình lấy và lưu trữ máu, lô, hạn sử dụng.

Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Khay 100 ống

Ống

190000011/PCBA-NB

670

10,000

6,700,000

1,500

38

TDOA00AM

Test gây nghiện

Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP-AMP-MET-THC)

Phát hiện định tính nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.
Ngưỡng phát hiện:
+ Morphine: 300 ng/ml
+ Amphetamine: 1000 ng/ml
+ Methamphetamine: 500 ng/ml
+ THC: 50 ng/ml
Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6%

Việt Mỹ

Việt Nam

Hộp/15 test

Test

190001163/PCBA-HCM

44,400

300

13,320,000

65,000

39

4036

Dán điện cực tim

Dán điện cực tim

Hình oval 36x50 mm; Gel khô; Cảm biến: Glass-filled ABS - phủ Ag/AgCl; Chất kết dính y tế nhạy cảm với áp lực; Vật liệu: Polyethylene Foam; Thời gian sử dụng: 48 giờ.

NISSHA Medical Technologies Ltd.;

Vương quốc Anh

Gói 50 miếng

Miếng

200002010/PCBA-HCM

1,600

4,000

6,400,000

3,320

 

Tổng cộng: 20 mặt hàng

143,361,600

 

7/ Công ty TNHH TTBYT Trần Danh

40

RQ9140

Chương trình ngoại huyết học

"RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme)
(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học)"

Chương trình ngoại kiểm Huyết học đáp ứng 11 thông số công thức máu

Randox

Anh

Hộp/3 x 2 ml

Hộp

200000569/PCBA-HCM ngày 14/04/2020

3,740,000

4

14,960,000

4,400,000

41

RQ9128

Chương trình ngoại sinh hóa

RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa)

Chương trình ngoại kiểm Sinh hóa đáp ứng 56 thông số sinh hóa thường qui, bộ mỡ, hormones và kim loại vi lượng

Randox

Anh

Hộp/6 x 5 ml

Hộp

220001813/PCBA-HCM ngày 25/08/2022

7,280,000

2

14,560,000

8,300,000

42

RQ9135

Coagulation (ngoại kiểm đông máu)

RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu)

Chương trình ngoại kiểm Đông máu đáp ứng 5 thông số Đông máu cơ bản hoặc tương đương.  Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas  được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn

Randox

Anh

Hộp/6 x 1 ml

Hộp

200000567/PCBA-HCM

6,655,000

2

13,310,000

7,500,000

 

Tổng cộng: 03 mặt hàng

42,830,000

 

8/ Công ty CPXD TECH MEDICAL Phát Triển Việt

43

23CNG709

Chlorin

Chlorin

Chlorin (Ca(OCl)2 70%  dạng bột: Dùng sát trùng nước, khử mùi, xử lý nước

Jiangzang

Trung Quốc

Thùng 50 kg

Kg

180000947/PCBA-HCM

59,400

300

17,820,000

75,000

44

23CNG712

Nước cất 1 lần

Nước cất 1 lần

Nước cất 1 lần – Đạt TCCS, ISO.

Vinlab

Việt Nam

Can 30 lít

Lít

190001421/PCBA-HCM

4,200

600

2,520,000

6,000

45

23CNG719

Nón phẫu thuật

Nón phẫu thuật

Đóng gói tiệt trùng, đạt TCCS, 13485.

Hưng Phát

Việt Nam

T/1800c

Cái

170002342/PCBA-HCM

730

3,600

2,628,000

1,470

46

G11CN012

Bộ lọc đo chức năng hô hấp máy Koko

Bộ lọc đo chức năng hô hấp máy Koko

Lọc đo chức năng hô hấp tương thích máy KoKo, đầu ngậm elip, tiêu chuẩn FDA

A-M Systems, Inc.

USA

1 cái/ túi

Cái

220000719/PCBB-HCM

33,600

200

6,720,000

51,744

 

Tổng cộng: 04 mặt hàng

29,688,000

 

9/ Công ty TNHH Dược Kim Đô

47

696852; 550613

Băng dính lụa

Urgosyval 5cm x 5m

Băng keo lụa nền Taffeta trắng, đánh thành cuộn, phủ keo Acrylic hoặc oxid kẻm hoặc tương đương, không chứa latex, dễ xé ngang dọc. Kích thước 5cm x 5m.

URGO Healthcare Products Co., Ltd.

Thái Lan

Hộp 1 cuộn

Cuộn

170000366/PCBA-HCM

38,800

2,400

93,120,000

50,440

 

Tổng cộng: 01 mặt hàng

93,120,000

 

10/  Công ty TNHH Thương Mại Hợp Nhất

48

1705100

Dung dịch pha loãng

Diluent reagent for Spincell 3

Dung dịch pha loãng huyết học. Thành phần: Chloride, sulfate, preservative solution, anticoagulant, buffer solution and surface active agent

 

Spinreact S.A.U

Spain

20L

ml

HSCB : 190000818/PCBA-HCM

106.70

500,000

53,350,000

2,500,000

49

G6-004

GPT/ALT

GPT/ALT.IFCC.Enzymatic -UV

Hóa chất dùng cho xét nghiệm GPT. Dải đo: 0 U/L-400 U/L. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Spinreact S.A.U

Spain

(1x480ml/1x120ml)

ml

HSCB : 220001975/PCBB-BYT

4,766

1,800

8,578,800

4,004,000

50

G6-006

GOT/AST

GOT/AST-LQ.IFCC.Enzymatic-UV

Hóa chất dùng cho xét nghiệm GOT. Dải đo: 0 U/L-467 U/L. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Spinreact S.A.U

Spain

(1x480ml/1x120ml)

ml

HSCB : 220001975/PCBB-BYT

4,766

1,800

8,578,800

15,000,000

51

G6-009

UREA

Urea-LQ

Hóa chất dùng cho xét nghiệm area. Dải đo: 0.743 mg/dl-400  mg/dl. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Spinreact S.A.U

Spain

(1x480ml/1x120ml)

ml

HSCB : 220001975/PCBB-BYT

2,406

3,000

7,218,000

13,000,000

52

G6-010

CHOLESTEROL

CHOLESTEROL-LQ

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol. Dải đo: 0.00 mg/dl-1000  mg/dl. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Spinreact S.A.U

Spain

(2x250ml)

ml

HSCB : 220001975/PCBB-BYT

4,452.0

1,000

4,452,000

7,000,000

53

G6-021

TRIGLYCERIDES

TRIGLYCERIDES-LQ

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides. Dải đo: 0.000 mg/dl-1200  mg/dl. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Spinreact S.A.U

Spain

(1x500ml)

ml

HSCB : 220001975/PCBB-BYT

4,789

1,000

4,789,000

20,000,000

 

Tổng cộng: 06 mặt hàng

86,966,600

 

11/  Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh

54

Disposable Surgical Blade

Dao mổ các số

Lưỡi dao mổ các số

• Chất liệu được làm từ thép carbon với công nghệ sản xuất hiện đại của Đức.
• Lưỡi dao cực kỳ sắc bén với nhiều đầu mũi khác nhau.
• Lưỡi dao đã được tiệt trùng.
• Gồm các size: 10, 11

Huaian Helen

Trung Quốc

Hộp 100 cái

Cái

220000844/PCBB-HCM

819

1,500

1,228,500

1,100

55

ĐL02

Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

Sản phẩm được làm bằng gỗ thông, được sản xuất và sấy khô theo quy trình khép kín, có màu gỗ tự nhiên, không qua xử lý hóa chất và được tiệt trùng.
Công dụng: dùng để đè lưỡi khi khám họng.

Lạc Việt

Việt Nam

Hộp 100 cái

Cái

170002211/PCBA-HCM

357

3,000

1,071,000

380

56

W9120

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 3/0, kim tròn, dài 90 cm

Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0


Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 dài 75cm, kim taper point plus 26mm, 1/2C

Johnson & Johnson

Đức

12 tép/hộp

Tép

12828NK/BYT-TB-CT

70,287

120

8,434,440

74,327

57

M20E26

Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, kim tam giác

Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, kim tam giác, dài 26 mm, M20E26

Chỉ không tan tổng hợp Carelon (Nylon) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm

CPT

Việt Nam

24 tép/hộp

Tép

20000558CFS/BYT-TB-CT

16,380

1,200

19,656,000

25,200

58

NM12

Tạp dề nilon 110cm*120cm

Tạp dề y tế 1,1m x 1,2m

Chất liệu màng PE, trắng sữa. Kích thước 110cm*120cm*0.05mm.- Tiêu chuẩn ISO 13485:2016

Nhật Minh

Việt Nam

Túi 1 cái

Cái

180000514/BCBA-HCM

3,150

40

126,000

5,000

59

ONG_35MLNON3P7N0

Ống nghiệm nhựa có nắp

Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn

Kích thước 13x75 (mm) hoặc Ø12 x 75 (mm), nhựa PS trắng trong, nắp nhựa ấn trong màu trắng, không nhãn, dung tích tối đa 6ml.
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016.

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

500 Cái/ Bịch

Cái

170001939/PCBA-HCM

441

1,000

441,000

594

60

KK

Kim khâu

Kim khâu

Được sản xuất bằng thép Cacbon với công nghệ sản xuất hiện đại cho đầu kim nhẵn, sắt nhọn.
• Công dụng: dùng để khâu vết thương.
• Được sản xuất bằng thép Cacbon với công nghệ sản xuất hiện đại cho đầu kim nhẵn, sắt nhọn.
• Công dụng: dùng để khâu vết thương.
• Kích thước:
- Tam giác - tròn: 5*14
- Tam giác - tròn: 7*17
- Tam giác - tròn: 8*20
- Tam giác - tròn: 9*24
- Tam giác - tròn: 10*34
- Tam giác - tròn: 11*34
- Tam giác - tròn: 13*34

Greetmed

Trung Quốc

10 cây/gói

Cây

170003004/PCBA-HCM

1,071

600

642,600

1,470

61

200ul

Đầu col vàng

Đầu côn vàng

• Chất liệu: Nhựa PP.
Kích thước: 0-200ul

Taizhou Kangjian

Trung Quốc

Gói/ 1000 cái

Cái

200001358/PCBA-HCM

82

20,000

1,640,000

90

62

Microscone slide

Lam kính các loại

Lam kính xét nghiệm 7105

• Độ dày: 1.0 - 1.2mm.
• Kích thước: 25.4 x 76.2mm (1” x 3”)
• Vật liêu cấu thành: kính.
Loại nhám.

Greetmed

Trung Quốc

Hộp/ 72 miếng

Hộp

230000638/PCBA-HCM

23,121

45

1,040,445

28,350

63

Microscone slide

Lamen mỏng

Lammen xét nghiệm 22*22

Tất cả các lammen được làm bằng chất liệu đặc biệt của Hydrolytical mà không có bât kỳ sai sót, mặt cắt chính xác.
Kích thước: 22mm x 22mm

Greetmed

Trung Quốc

Hộp/ 100 cái

Cái

230000638/PCBA-HCM

126

2,000

252,000

168

64

URS-10

Que thử nước tiểu 10 thông số

Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu


Que thử nước tiểu Strip-10 (URS-10)
Bạch cầu / Nitrit / Urobilinogen / Protein / pH / Máu / SG / Ketone / Bilirubin / Glucose

Teco Diagnostics

Mỹ

100 test/ Hộp

Test

10594NK/BYT-TB-CT

2,310

2,500

5,775,000

5,000

65

URS-11

Que thử nước tiểu 11 thông số

Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

Que thử nước tiểu Strip-11 (URS-11)
Bạch cầu / Nitrit / Urobilinogen / Protein / pH / Máu / SG / Ketone / Bilirubin / Glucose/Ascorbic acid

Teco Diagnostics

Mỹ

100 test/ Hộp

Test

10594NK/BYT-TB-CT

3,360

2,500

8,400,000

8,000

66

R0191C

Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H. Pylori trong máu

Onsite H.Pylori Ab Combo Rapid Test

Vùng cộng hợp: kháng thể chuột kháng H. Pylori (B7055);
- Vạch kết quả: kháng thể chuột kháng H. Pylori (B7058);
- Vạch chứng:kháng thể dê kháng IgG chuột.

CTK Biotech,Inc

Mỹ

40 test/hộp

Test

SPCĐ-TTB-0062-14

24,150

80

1,932,000

24,150

67

R0063C

Test nhanh Dengue NS1

Onsite Dengue Ag Rapid Test

- Vùng cộng hợp: kháng thể chuột kháng Dengue Ag;
- Vạch kết quả: kháng thể thỏ kháng Dengue Ag;
- Vạch chứng: kháng thể dê kháng IgG chuột.

CTK Biotech,Inc

Mỹ

Hộp/30 test

Test

QLSP-0741-13

54,054

300

16,216,200

60,060

68

MI004ID

Pylori test (test phát hiện nhanh H.P)

NK-PYLORI TEST

Hộp 20 giếng rời được dùng để phát hiện nhanh H. pylori có trong bệnh phẩm hoặc trên môi trường nuôi cấy

NAM KHOA

Việt Nam

Hộp 12 test

Test

180001892/PCBA-HCM

13,650

200

2,730,000

20,000

69

1.000ul

Đầu Col xanh

Đầu côn xanh


• Chất liệu: Nhựa PP.
Kích thước: 0-1000ul

Taizhou Kangjian

Trung Quốc

Gói 500 cái

Cái

200001358/PCBA-HCM

105

10,000

1,050,000

120

70

W9431

Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 1/0

Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1/0

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2C

Johnson & Johnson

Đức

Hộp 12 tép

Tép

12828NK/BYT-TB-CT

87,129

120

10,455,480

91,691

71

DN*2721

Kim nha các số

TERUMO Dental Needle

Kim sắc bén, cỡ kim 27G, dài 30mm

Terumo

Nhật Bản

100 cái/ hộp

Cây

220001254/PCBB-HN

1,701

2,000

3,402,000

2,492

72

NM00

Túi đựng máu của sản phụ khi sinh

Túi đo lượng máu sau sinh

Dung tích 2000ml. Chất liệu: màng nhựa PE trong. - Kích thước: 1.050mm x 700mm. - Đóng gói bằng giấy đóng gói tiệt trùng- Tiệt trùng bằng khí OE- Tiêu chuẩn ISO 13485:2016

Nhật Minh

Việt Nam

Túi 1 cái

Cái

180000514/BCBA-HCM

5,754

500

2,877,000

8,000

 

Tổng cộng: 19 mặt hàng

87,369,665

 

12/  Công ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Nam Thiên Lộc

73

N03.07.070/ONG_35MLNON3N0N0

Ống nghiệm nhỏ  PS  5 ml không nắp

Ống nghiệm nhỏ  PS 5 ml không nắp

ISO

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Bịch 500 ống

Tube

170001939/PCBA-HCM

273

12,500

3,412,500

497

74

N03.07.070/ HEP_22MLOTH3P2L1

Ống nghiệm heparin

Ống nghiệm heparin

ISO

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Hộp 100 tube

Tube

170001939/PCBA-HCM

714

10,000

7,140,000

1,188

75

Diacon 3 Hematology Control set (2L-2N-2H)

Haematology Control 3 Level (hoặc tương đương)

DIACON HEMATOLOGY CONTROL

ISO

Diatron

Hungary

3x3ml
(L, N, H)

ml

16064NK/BYT-TB-CT

245,407

36

8,834,652

555,556

76

Diatro Dil CD 3.2

Dung dịch Diluent

DIATRO DIL DIFF MN

ISO

Diatron

Hungary

Thùng 20 Lít

Lít

16064NK/BYT-TB-CT

287,500

100

28,750,000

290,000

77

Que thử/ Khay thử/ THSG00AM THSG30AM THSG00WB THSG40AM THSG40WB THSG50AM

Test HBsAg

Quick Test HBsAg

ISO

Việt Mỹ

Việt Nam

50 test/ hộp

Test

SPCĐ-TTB-300-17

9,280

750

6,960,000

16,800

78

IRON FERROZINE/ MX1001247

Chất thử IRON

Iron

ISO

Spinreact

Tây Ban Nha

3x60 mL / 1x20 mL

ml

230000005/PCBB-HP

12,500

200

2,500,000

85,000

 

Tổng cộng: 06 mặt hàng

57,597,152

 

13/ Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D

79

36315

Lưỡi dao 15 C

Lưỡi dao 15C

Lưỡi dao số 15C bằng thép, không gỉ, sắc mảnh, đóng gói tiệt trùng từng cái

ACE Surgical Supply Co., Inc

Hoa Kỳ

100 cái/ hộp

Cái

220002139/PCBB-HCM

5,320

100

532,000

9,738

80

1370A2
1370A3
1370A3.5

Composite trám răng (Màu A2, A3, A3.5)

Vật liệu trám răng composite Filtek™ Z250 Universal Restorative

Composite phục hồi quang trùng hợp và cản tia X. Sản phẩm được thiết kế để sử dụng trám cả răng trước và răng sau.
Kết hợp của các hạt zirconia/silica đã xử lý bề mặt với các hạt silica 20nm đã xử lý bề mặt. Hạt độn vô cơ chiếm 81.8% theo khối lượng (67.8% theo thể tích), các hạt độn zirconia/silica kích thước xấp xỉ từ 0.1 đến 10 micromet.
Có chứa nhựa BIS-GMA, UDMA, BIS-EMA, PEGDMA và TEGDMA

3M ESPE Dental Products

Hoa Kỳ

Gói/ 4g

Ống

220001022/PCBB-BYT

570,000

10

5,700,000

1,109,858

81

41282

Keo dán 1 bước

Keo dán nha khoa Single Bond Universal

Keo quang trùng hợp trám Composite
- Độ bền dán ổn định
- Chịu độ ẩm cao, cho phép dán ổn định lên cả ngà khô và ẩm
- Khả năng kết hợp chất xúc tác để dán các bề mặt (kim loại, zirconia, alumina và sứ thủy tinh) mà không cần chất xúc tác riêng biệt
- Dễ dàng thao tác bằng 1 tay
- Không cần bảo quản lạnh.
- Khả năng lưỡng trùng hợp với giải pháp hoạt hóa lưỡng trùng hợp.
-Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE

3M Deutschland GmbH

Đức

5ml/ lọ

Lọ

220000893/PCBB-BYT

1,200,000

2

2,400,000

2,336,544

82

60621103

Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột

AH 26 PORT.SILVERFREE EXPORT

Keo trám bít ống tủy - AH 26 (xi măng/ chất trám bít ống tủy/ chất hàn ống tủy)
Đóng gói dạng hộp chứa 1 chai và 1 tuýp, chai 8g(bột) và tuýp 10g(resin)

Dentsply Detrey GmbH

Đức

Hộp

Hộp

5823NK/BYT-TB-CT

797,000

1

797,000

1,595,869

83

4931C
4931F
4931M
4931SF

Đĩa đánh bóng các loại

Đĩa đánh bóng Softlex các loại

Đánh bóng hiệu quả không gây hại miếng trám, đảm bảo tính thẩm mỹ cao
Có nhiều độ mịn khác nhau
Có thể hấp, tái sử dụng

3M ESPE Dental Products

Hoa Kỳ

30 cái x 12.7 mm

Gói

170000998/PCBA-HCM

230,000

1

230,000

385,530

84

A11MA02500812
A11MA02501012
A11MA02501512
A11MA02502012
A11MA02502512
A11MA02503012
A11MA02503512
A11MA02504012
A11MA02590012

Trâm nội nha Reamer  (08-40)

K-REAMER M-ACCESS 25MM 008-40

 

Trâm nong dũa ống tủy K-Reamer không đục lỗ
Dùng nong dũa ống tủy bằng tay
Chất liệu thép không gỉ
Mặt cắt hình tam giác
Chiều dài làm việc: 21mm, 25mm, 31mm
Độ thuôn 2% không đổi
Vòng chặn bằng silicone
Size: 08, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 15-40
Nong dũa theo phương pháp stepback

Maillefer Instruments Holding Sarl

Thụy Sĩ

Hộp 6 cái

Cái

170000024/PCBA-HCM

18,000

480

8,640,000

20,208

85

A11MA02590112

Trâm nội nha Reamer  (45-80)

K-REAMER M-ACCESS 25MM 45-80

Trâm nong dũa ống tủy K-Reamer không đục lỗ
Dùng nong dũa ống tủy bằng tay
Chất liệu thép không gỉ
Mặt cắt hình tam giác
Chiều dài làm việc: 21mm, 25mm, 31mm
Độ thuôn 2% không đổi
Vòng chặn bằng silicone
Size: 45-80
Nong dũa theo phương pháp stepback

Maillefer Instruments Holding Sarl

Thụy Sĩ

Hộp 6 cái

Cái

170000024/PCBA-HCM

18,000

60

1,080,000

20,208

 

Tổng cộng: 07 mặt hàng

19,379,000

 

14/  Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Thành

86

Quick Nurse

Bông y tế thấm nước

Bông y tế Quick Nurse 1 Kg

Sản phẩm được sản xuất từ 100% bông xơ thiên nhiên, có độ thấm hút cao, bông được cuộn thành từng gói 1 kg

Công ty TNHH Yahon

Việt Nam

Thùng/ 12 kg

Kg

200000030/PCBA-ĐN

123,900

240

29,736,000

277,500

 

Tổng cộng: 01 mặt hàng

29,736,000

 

15/  Công ty TNHH Lavicom

87

AF203005

Dung dịch rửa tay sát khuẩn bằng xà phòng

ALFASEPT CLEANSER 4

Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 4,0 % (w/w).

Hệ dưỡng ẩm: Glycerine, PEG-7 Glyceryl Cocoate.

Chất hoạt động bề mặt: Lauryl amine oxide, Cocamidopropylbetaine (CAB), Decyl glucoside...

Chất khóa ion nước cứng: EDTA Disodium.

Chất làm đặc, hương liệu.

Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec

Việt Nam

Chai 500ml/
Thùng 12 chai

Chai

VNDP-HC-101-05-17

68,000

60

4,080,000

105,000

88

MF238050

Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt độ cao

MEGASEPT OPA

Ortho-Phthalaldehyde 0,55% (w/w), hệ đệm pH =7-9.
Hiệu quả sau thời gian ngâm tối thiểu 5 phút.
Hiệu quả vi sinh (phase 2, step 2)
Vi khuẩn : EN 14561
Nấm, mốc : EN 14562
Mycobacterium (Trực khuẩn lao): EN 14563
Tặng kèm test thử.

 

Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec

Việt Nam

Thùng 4 can/
Can 5 lít

Can

2200318ĐKLH/BYT-TB-CT

715,000

5

3,575,000

918,000

89

MG249010

Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme

MEGASEPT Z-5

Enzyme Protease subtilisin: 8,0% (w/w), Lipase: 0,2% (w/w), Amylase: 0,15% (w/w), Cellulase : 0,05% (w/w), Mannanase : 0,05% (w/w).

 

Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec

Việt Nam

Can 5 lít

Lít

200000027/PCBA-VP

290,000

60

17,400,000

411,800

90

211-224

Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước

CHỈ THỊ KIỂM SOÁT GÓI HƠI NƯỚC C-S-P-5-SV1

Chỉ thị hóa học loại 5 kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn hơi nước, tiêu chuẩn EN ISO 11140-1. Đánh giá 3 thông số: Nhiệt độ, thời gian, hơi nước. Phù hợp chương trình tiệt khuẩn 121°C tới 135°C.
20 chỉ thị/ tờ. Kích thước chỉ thị: 65 * 14 mm.
Sự đổi màu từ vàng sang đen (1243A)

 

Gke GmbH

Đức

Hộp/
400 Chỉ thị

Chỉ thị

180000006/PCBA-VP

2,480

1,200

2,976,000

3,200

 

Tổng cộng: 04 mặt hàng

28,031,000

 

16/  Công ty TNHH Thiết bị Y tế Bình Minh

91

07124287033

Que thử đường huyết

ACCU-CHEK Active 2x50 tests strips

Que thử đường huyết cho kết quả đúng (theo protocol của ISO 15197:2013)
- Phạm vi đo Glucose là 10-600 mg/dL, hoặc 0,6-33,3mmol/L.
- Giới hạn hematocrite là 20-70% (đo ngoài).
- Đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh).
- Thử được ở những vị trí khác nhau như: đầu ngón tay, lòng bàn tay, cánh tay hoặc bắp tay.
- Thời gian đo 5-10 giây.
- Mẫu máu đo 1-2 µL.
- Vùng nhận máu tự động thấm hút mẫu máu. Lấy máu trong hoặc lấy máu ngoài, thêm được giọt máu thứ hai trong vòng 10 giây nếu không đủ máu.
- Sử dụng men thử Mut. Q-GDH không bị ảnh hưởng bởi Oxy, đường Maltose.
- Hạn sử dụng 21 tháng. Sau khi mở nắp sử dụng được đến hết ngày ghi trên hộp.

 

Roche Diabetes Care GmbH

Đức

Hộp/ 2 lọ x 50 que

Test

527NK/BYT-TB-CT

5,250

8,000

42,000,000

8,628

 

Tổng cộng: 01 mặt hàng

42,000,000

 

17/  Công ty cổ phần Y tế DANAMECO

92

GOB22WS010

Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 30cm x 6 lớp, cản quang vô trùng

Gạc phẫu thuật Ổ Bụng  30 x 30 cm x 6 lớp, CQVT (10 cái/ gói) (Danameco, VN)

 

Nguyên liệu: Vải dệt hút nước 100% cotton có độ thấm hút cao, Thanh/sợi cản quang.

- Quy cách: 30 x 30cm x 6 lớp, cản quang.

Đóng gói: 10 cái/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế, được tiệt trùng bằng EO-Gas.

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, được cấp chứng nhận CE, FDA, CFS tại Úc.

Danameco

Việt Nam

10 cái/ Gói

Cái

220000005/PCBB-Đna

3,950

5,000

19,750,000

9,545

 

Tổng cộng: 01 mặt hàng

19,750,000

 

18/ Công ty TNHH TTB Y tế Hưng Phát

93

Cỡ kim 14G, 16G, 17G, 18G, 20G, 22G,24G, 26G-DI/CAT/III/09-10

 

Kim luồn tĩnh mạch

Kim luồn tĩnh mạch

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa; Hộp/ 50 cái. ISO, CE.

Denex International

Ấn Độ

Gói/ 1 cái

Cái

220002228/PCBB-HCM

2,329

15,000

34,935,000

4,200

94

DMOC-A-2 nhánh,
người lớn, thiếu niên
, trẻ em,
sơ sinh

 

Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em, sơ sinh

Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em, sơ sinh

Chất liệu nhựa y tế mềm dẻo, màu xanh, không gây kích ứng với bệnh nhân, dài 2.0m, vô trùng, thùng 200 sợi. ISO, CE.

Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd

 

Trung Quốc

Gói/ 1 sợi

Sợi

230001206/PCBB-HCM

4,600

50

230,000

7,000

95

GM-003-001; Suction catheter

Dây hút đàm số 6, 8, 10, 12, 14, 16

Dây hút đàm số 6, 8, 10, 12, 14, 16

Chất liệu nhựa PVC nguyên chất, vô khuẩn. ISO

Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd

 

Trung Quốc

Gói/ 1 sợi

Sợi

220000026/PCBB-HCM

1,995

50

99,750

2,700

96

DMNM-A

Bộ mask xông khí dung

Mask xông khí dung người lớn, trẻ em

Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥8ml, dây nối oxy ≥2m, PVC y tế

Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd

 

Trung Quốc

Gói/ 1 cái

Cái

200000095/PCBA-HCM

12,075

400

4,830,000

16,000

97

DOM002-B

Ống nội khí quản

Ống thông nội khí quản, có bóng, các số

Làm bằng nhựa PVC  y tế. Sản phẩm được khử trùng bới E.O .Ông nội khí quản có bóng sử dụng  một lần  các số

 

Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd

 

Trung Quốc

Gói/1 cái

Cái

200000087/PCBA-HCM

9,978

200

1,995,600

14,000

98

DM031-A

Sonde Foley 2 nhánh

Ống thông tiểu 2 nhánh các số

Ống thông tiểu (foley) được cấu tạo bằng cao su latex mềm , được phủ bằng silicon, tiệt trùng

 

Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd

 

Trung Quốc

Gói/ 1 sợi

Sợi

200000095/PCBA-HCM

9,240

500

4,620,000

14,000

99

DM-PP

Túi nước tiểu

Túi nước tiểu

Làm bằng PVC y tế. Túi nước tiểu tiệt trùng 2000ml, có van xã, dây treo, dùng để chứa nước tiểu bệnh nhân.

Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd

 

Trung Quốc

Gói/ 1 cái

Cái

220001425/PCBA-HCM

4,830

500

2,415,000

8,000

100

63mm x 30m

Giấy điện ghi tim 3 cần 63mm x 30m x 16mm

Giấy ghi điện tim 3 cần 63mm x 30m

Giấy điện tim 3 cần  63*30

Tianjin Grand Paper Industry Co., LTD

 

Trung Quốc

Gói/ 1 cuộn

Cuộn

220000596/PCBA-HCM

13,000

200

2,600,000

23,000

 

Tổng cộng: 08 mặt hàng

51,725,350

 

19/ Công ty TNHH TM TBYT Vạn Khang

101

43100

HbA1c Direct

Direct HbA1c

Thành phần:
- R1: Latex 0,13%, Buffer, stabilizer
- R2: Mouse anti-human HbA1c monoclonal antibody 0,05mg/ml, goat anti-mouse IgG polyclonal antibody 0,08mg/dl, Buffer, stabilizers.
- R3 (Hemolysis reagent): Water and stabilizers
Tùy chọn: Ref: 43105 HbAB1c CALIBRATOR. (4 levels).
Ref: 43106 HbAB1Bc CONTROL. (2 levels)

 

Spinreact S.A.U

Tây Ban Nha

R1: 1x30 ml;
R2: 1x10 ml;
R3: 1x125ml

Hộp

220002048/PCBB-BYT

4,435,200

6

26,611,200

11,520,960

102

1709222

PT

PT Test. Prothrombin Test

Thành phần:
Thromboplastin não Thỏ, canxi clorua, chất ức chế heparin và chất bảo quản. Đóng băng khô.

 

Spinreact S.A.U

Tây Ban Nha

4x4 ml

Hộp

220002048/PCBB-BYT

1,134,000

2

2,268,000

2,629,827

103

1709201

APTT

APTT Test

Thành phần:
- R1: Ellagic acid
Buffers and preservatives
- R2: Calcium chloride (CaCl2) 0.02M
Tùy chọn: CONTROL NORMAL REF: 1709104
CONTROL PATHOLOGIC REF: 1709107

 

Spinreact S.A.U

Tây Ban Nha

R1: 5x4 ml;
R2: 5x4 ml

Hộp

220002048/PCBB-BYT

1,388,100

2

2,776,200

3,211,229

104

MI1001096

HDLc-D

HDLc-D

Thành phần:
- R1: N,N-bis(2-hydroxyethyl)-2- aminoethanesulphonic acid pH 6.6 - 100 mM
N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline (HDAOS) - 0,7 mM
Cholesterol Esterase > 800 U/L
Cholesterol oxidase > 500 U/L
Catalase > 300 KU/L
Ascorbic oxidase > 3000 U/L
- R2: N,N-bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulphonic acid pH 7.0 - 100 mM
4 – Aminoantipyrine (4-AP) - 4 mM
Peroxidase > 3500 U/L

 

Spinreact S.A.U

Tây Ban Nha

Hộp (R1: 4x30 ml, R2: 2x20 ml)

ml

220002048/PCBB-BYT

26,523

1,600

42,436,800

8,249,828

105

43105

Direct HbA1c Cal

Direct HbA1c Cal

Thành phần:
- Máu người. Chất bảo quản.
- 4 mức nồng độ. Nồng độ của mỗi HbA1c được ghi trên nhãn lọ.

 

Spinreact S.A.U

Tây Ban Nha

Hộp (4x0,5ml)

ml

220002048/PCBB-BYT

1,541,400

2

3,082,800

5,822,880

106

43106

Direct HbA1c Control

Direct HbA1c Control

Thành phần:
- Máu người. Chất bảo quản.
- 2 mức nồng độ. Nồng độ HbA1c được ghi trên nhãn lọ.

Spinreact S.A.U

Tây Ban Nha

Hộp (Level 1: 2x0,5ml, Level 2: 2x0,5ml)

 

ml

220002048/PCBB-BYT

1,541,400

2

3,082,800

5,937,120

 

Tổng cộng: 06 mặt hàng

80,257,800

 

Tổng cộng: 106 mặt hàng

1.348.615.727

 

                             

 

 

Tổng: 19 công ty tham gia với 106 mặt hàng.

Tổng giá trị: 1.348.615.727 đồng (Bằng chữ: Một tỷ, ba trăm bốn mươi tám triệu, sáu trăm mười lăm nghìn, bảy trăm hai mươi bảy đồng).

 

 

                                                GIÁM ĐỐC

 

 

 

 




SỞ Y TẾ Theo SỞ Y TẾ




Thông báo


Tìm kiếm

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO