STT
|
TT 30/05
|
Hoạt chất
|
Biệt dược
|
Nồng độ / Hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đóng gói
|
Điều kiện thanh toán bảo hiểm y tế
|
1
|
457
|
Albumin
|
Albunorm 20%
|
20%/100ml
|
Tiêm truyền
|
chai 100ml
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triển; thanh toán 70%.
|
2
|
457
|
Albumin
|
ALBURX 25
|
25%
|
Tiêm truyền
|
Lọ 50 ml
|
3
|
566
|
Atorvastatin
|
Lipotatin 20mg
|
20mg
|
Uống
|
viên
|
Đối với trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị rối loạn lipid máu của Bộ Y tế.[9]
|
4
|
566
|
Atorvastatin
|
Atorvastatin 20
|
20mg
|
Uống
|
Viên nén
|
5
|
742
|
Dexamethason
|
Dexamethason
|
4mg/ 1ml
|
Tiêm
|
ống 1ml
|
Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn.
|
6
|
79
|
Diacerein
|
Cytan
|
50mg
|
Uống
|
Viên nang
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối.
|
7
|
5
|
Diazepam
|
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
|
10mg/2ml
|
Tiêm truyền
|
ống 2ml
|
Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã: Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu.
|
8
|
547
|
Digoxin
|
Digoxin/Anfarm
|
0,5 mg/2 ml
|
Tiêm
|
ống 2 ml
|
Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã: Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu.
|
9
|
676
|
Esomeprazol
|
Solezol
|
40 mg
|
Tiêm truyền
|
lọ
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép hoặc hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế hoặc chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
|
10
|
571
|
Fenofibrat
|
LIPAGIM 300
|
300mg
|
Uống
|
viên
|
Đối với trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị rối loạn lipid máu của Bộ Y tế.[10]
|
STT
|
TT 30/05
|
Hoạt chất
|
Biệt dược
|
Nồng độ / Hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đóng gói
|
Điều kiện thanh toán bảo hiểm y tế
|
11
|
338
|
Flunarizin
|
Nomigrain
|
5mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp.
|
12
|
660
|
Furosemid
|
Vinzix
|
20mg/2ml
|
Tiêm
|
ống
|
Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã: Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu.
|
13
|
80
|
Glucosamin
|
Cisse
|
750mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình.
|
14
|
780
|
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
|
INSUNOVA -G PEN
|
100IU/ml
|
Tiêm
|
bút tiêm 03ml
|
Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế.
|
15
|
779
|
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)
|
Novorapid FlexPen
|
100 U/ml
|
Tiêm
|
bút tiêm 03ml
|
Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế.
|
16
|
779
|
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)
|
Apidra Solostar
|
100
đơn vị/ml
|
Tiêm dưới da
|
bút tiêm 03ml
|
17
|
781
|
Insulin analog trộn, hỗn hợp (70% aspart
protamin/ 30% aspart)
|
NovoMix® 30 FlexPen
|
100U/ml
|
Tiêm
|
bút tiêm 03ml
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% đối với dạng trộn, hỗn hợp giữa insulin Degludec và insulin Aspart; thanh toán 100% đối với các dạng còn lại.
|
18
|
780
|
Insulin glargine
|
Lantus Solostar
|
300 IU/3ml
|
Tiêm dưới da
|
bút tiêm 03ml
|
Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế.
|
STT
|
TT 30/05
|
Hoạt chất
|
Biệt dược
|
Nồng độ / Hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đóng gói
|
Điều kiện thanh toán bảo hiểm y tế
|
19
|
782
|
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
|
Actrapid
|
1000 IU/10ml
|
Tiêm
|
lọ 10ml
|
Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế.
|
20
|
232
|
Levofloxacin
|
S-Levo
|
750mg
|
Uống
|
viên
|
Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao của Bộ Y tế.
|
21
|
940
|
Mecobalamin
|
Galanmer
|
500mcg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12.
|
22
|
748
|
Methyl prednisolon
|
Methylprednisolon Sopharma
|
40mg
|
Tiêm truyền
|
ống bột
|
Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán
điều trị cấp cứu phản vệ.
|
23
|
748
|
Methyl prednisolon
|
Creao Inj.
|
40mg
|
Tiêm truyền
|
lọ
|
24
|
748
|
Methyl prednisolon
|
Atisolu 40 inj
|
40mg
|
Tiêm truyền
|
lọ + ống dm 1 ml
|
25
|
234
|
Moxifloxacin
|
Moloxcin 400
|
400mg
|
Uống
|
viên
|
Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao của Bộ Y tế.
|
26
|
978
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
Oresol
|
27,9g= (3,5 g + 1,5 g + 2,545 g + 20 g)
|
Uống
|
gói 27,9g
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm.
|
27
|
978
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
THERESOL
|
0.7g+ 0.3g + 0.58g+ 4g
|
Uống
|
gói 5,63g
|
STT
|
TT 30/05
|
Hoạt chất
|
Biệt dược
|
Nồng độ / Hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đóng gói
|
Điều kiện thanh toán bảo hiểm y tế
|
28
|
978
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan +Zn
|
Mibezisol 2,5
|
520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg
|
Uống
|
gói 4,130g
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm.
|
29
|
992
|
Nhũ dịch lipid
|
Smoflipid 20%
|
20%, 250ml
|
Tiêm truyền
|
10 chai 250 ml
|
Đối với Bệnh viện hạng III, IV: quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ngộ độc thuốc tê.
|
30
|
675
|
Omeprazol
|
Omeprazol Normon 40mg
|
40mg
|
Tiêm truyền
|
lọ 40mg
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép hoặc hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế hoặc chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.[13]
|
31
|
675
|
Omeprazol
|
Atimezon inj
|
40mg
|
Tiêm truyền
|
lọ + ống dm 10ml
|
32
|
675
|
Omeprazol
|
Kagasdine
|
20mg
|
Uống
|
viên, Viên nang
|
33
|
677
|
Pantoprazol
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Uống
|
Viên nang
|
34
|
46
|
Pygeum africanum.
|
Shinetadeno
|
50mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ BHYT thanh toán trong giới hạn sử dụng tại bệnh viện/viện hạng IV trở lên.
|
35
|
678
|
Rabeprazol
|
Martaz
|
20mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép hoặc hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế hoặc chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
|
36
|
994
|
Ringer lactat
|
Ringer lactate
|
500ml
|
Tiêm truyền
|
Chai nhựa 500ml
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Ringer lactat; Ringer acetat; Ringerfundin.
|
37
|
265
|
Tenofovir (TDF)
|
Tenfovix
|
300mg
|
Uống
|
viên nén bao phim
|
Đối với điều trị HIV/AIDS: Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo hướng dẫn quản lý, điều trị và chăm sóc của Bộ Y tế.
|
STT
|
TT 30/05
|
Hoạt chất
|
Biệt dược
|
Nồng độ / Hàm lượng
|
Đường dùng
|
Đóng gói
|
Điều kiện thanh toán bảo hiểm y tế
|
38
|
265
|
Tenofovir (TDF)
|
Planovir
|
300mg
|
Uống
|
viên nén bao phim
|
Đối với điều trị HIV/AIDS: Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo hướng dẫn quản lý, điều trị và chăm sóc của Bộ Y tế.
|
39
|
474
|
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)
|
Tetraspan 6% solution for infusion
|
6%
|
Tiêm truyền
|
chai 500ml
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp khi sử dụng dịch truyền đơn thuần không cải thiện lâm sàng; điều trị sốt xuất huyết Dengue nặng theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị sốt xuất huyết Dengue của Bộ Y tế.
|
40
|
816
|
Tolperison
|
Topernak 150
|
150mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị co cứng cơ sau đột quỵ.
|
41
|
486
|
Trimetazidin
|
Dozidine MR 35mg
|
35mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác.
|
42
|
486
|
Trimetazidin
|
Vaspycar MR
|
35 mg
|
Uống
|
viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát
|
43
|
151
|
Lá thường xuân.
|
Capilusa
|
26mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ BHYT thanh toán trong giới hạn sử dụng tại bệnh viện/viện YHCT hoặc bệnh viện/viện hạng II trở lên.
|
44
|
163
|
Linh chi, Đương quy.
|
Linh chi – F
|
500mg, 300mg
|
Uống
|
viên
|
Quỹ BHYT thanh toán trong giới hạn chỉ định điều trị bệnh lý tim mạch, hạ Cholesterol trong máu, giảm vữa xơ mạch máu.
|